Có 3 kết quả:
悲叹 bēi tàn ㄅㄟ ㄊㄢˋ • 悲嘆 bēi tàn ㄅㄟ ㄊㄢˋ • 悲歎 bēi tàn ㄅㄟ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ai oán, than vãn, rên rỉ, khóc than
Từ điển Trung-Anh
(1) to bewail
(2) to sigh mournfully
(3) to lament
(2) to sigh mournfully
(3) to lament
Từ điển Trung-Anh
(1) to bewail
(2) to sigh mournfully
(3) to lament
(2) to sigh mournfully
(3) to lament
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ai oán, than vãn, rên rỉ, khóc than
Từ điển Trung-Anh
(1) to bewail
(2) to sigh mournfully
(3) to lament
(2) to sigh mournfully
(3) to lament
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ai oán, than vãn, rên rỉ, khóc than
Từ điển Trung-Anh
(1) to bewail
(2) to sigh mournfully
(3) to lament
(2) to sigh mournfully
(3) to lament
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0